Từ "biện bạch" trong tiếng Việt có nghĩa là trình bày rõ ràng, rành mạch để thanh minh hoặc bào chữa cho một hành động hay một quan điểm nào đó. Khi ai đó "biện bạch", họ cố gắng giải thích để người khác hiểu rõ hơn về sự việc hoặc để bảo vệ bản thân khỏi những hiểu lầm hoặc chỉ trích.
Phân tích từ "biện bạch":
Biện: có nghĩa là xem xét, phân tích, làm rõ.
Bạch: có nghĩa là trắng, rõ ràng, minh bạch.
Cách sử dụng từ "biện bạch":
Sử dụng trong câu thông thường:
"Trong cuộc họp, giám đốc đã biện bạch về những sai sót trong dự án, nêu rõ nguyên nhân và hướng khắc phục."
"Dù đã biện bạch rất nhiều, nhưng vẫn có người không tin tưởng vào lời giải thích của anh."
Các biến thể và từ gần giống:
Biện minh: có ý nghĩa gần giống, nhưng thường dùng để chỉ việc giải thích để bảo vệ hành động của mình mà không nhất thiết phải trình bày một cách rõ ràng.
Bào chữa: cũng có nghĩa gần giống với biện bạch, nhưng thường mang tính chất bảo vệ mình hơn là làm rõ ràng sự việc.
Từ đồng nghĩa:
Giải thích
Thanh minh
Giải bày
Lưu ý khi sử dụng:
"Biện bạch" thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói cảm thấy cần phải bảo vệ hoặc làm rõ một điều gì đó, có thể là vì bị chỉ trích hoặc hiểu lầm.
Cách sử dụng "quyết ngay biện bạch một bề" mang nghĩa là kiên quyết chỉ trình bày một phía mà không muốn nghe ý kiến phản biện từ người khác.